Bảng TK lô xiên - bảng thống kê lô xiên chi tiết nhất
Thống kê lô xiên 2, lô xiên 3 theo tỉnh, miền
Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
32 - 41 | 5 ngày | 13/02/2025,12/02/2025,09/02/2025,08/02/2025,05/02/2025 |
67 - 78 | 5 ngày | 11/02/2025,10/02/2025,08/02/2025,07/02/2025,06/02/2025 |
14 - 32 | 4 ngày | 13/02/2025,10/02/2025,09/02/2025,05/02/2025 |
14 - 41 | 4 ngày | 13/02/2025,09/02/2025,07/02/2025,05/02/2025 |
14 - 53 | 4 ngày | 13/02/2025,10/02/2025,07/02/2025,06/02/2025 |
18 - 32 | 4 ngày | 12/02/2025,09/02/2025,08/02/2025,05/02/2025 |
18 - 41 | 4 ngày | 12/02/2025,09/02/2025,08/02/2025,05/02/2025 |
32 - 92 | 4 ngày | 13/02/2025,10/02/2025,09/02/2025,08/02/2025 |
41 - 54 | 4 ngày | 11/02/2025,09/02/2025,08/02/2025,05/02/2025 |
41 - 58 | 4 ngày | 13/02/2025,12/02/2025,09/02/2025,07/02/2025 |
41 - 62 | 4 ngày | 12/02/2025,11/02/2025,08/02/2025,07/02/2025 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
18 - 32 - 41 | 4 ngày | 12/02/2025,09/02/2025,08/02/2025,05/02/2025 |
57 - 67 - 78 | 4 ngày | 11/02/2025,10/02/2025,08/02/2025,06/02/2025 |
01 - 14 - 53 | 3 ngày | 13/02/2025,10/02/2025,07/02/2025 |
13 - 41 - 62 | 3 ngày | 12/02/2025,08/02/2025,07/02/2025 |
14 - 24 - 91 | 3 ngày | 07/02/2025,06/02/2025,05/02/2025 |
14 - 25 - 41 | 3 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,05/02/2025 |
14 - 25 - 64 | 3 ngày | 09/02/2025,07/02/2025,05/02/2025 |
14 - 32 - 41 | 3 ngày | 13/02/2025,09/02/2025,05/02/2025 |
14 - 32 - 80 | 3 ngày | 13/02/2025,10/02/2025,09/02/2025 |
14 - 32 - 92 | 3 ngày | 13/02/2025,10/02/2025,09/02/2025 |
14 - 41 - 58 | 3 ngày | 13/02/2025,09/02/2025,07/02/2025 |