Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số |
Số ngày về |
Ngày đã về |
10 - 18 |
4 ngày |
25/01/2023,20/01/2023,19/01/2023,13/01/2023 |
16 - 40 |
4 ngày |
26/01/2023,19/01/2023,18/01/2023,14/01/2023 |
16 - 42 |
4 ngày |
26/01/2023,19/01/2023,18/01/2023,14/01/2023 |
16 - 82 |
4 ngày |
20/01/2023,19/01/2023,18/01/2023,14/01/2023 |
18 - 32 |
4 ngày |
20/01/2023,19/01/2023,16/01/2023,13/01/2023 |
18 - 55 |
4 ngày |
25/01/2023,20/01/2023,19/01/2023,16/01/2023 |
18 - 56 |
4 ngày |
25/01/2023,16/01/2023,14/01/2023,13/01/2023 |
18 - 82 |
4 ngày |
25/01/2023,20/01/2023,19/01/2023,14/01/2023 |
32 - 74 |
4 ngày |
26/01/2023,19/01/2023,16/01/2023,13/01/2023 |
35 - 42 |
4 ngày |
19/01/2023,18/01/2023,17/01/2023,14/01/2023 |
35 - 82 |
4 ngày |
19/01/2023,18/01/2023,17/01/2023,14/01/2023 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số |
Số ngày về |
Ngày đã về |
16 - 40 - 42 |
4 ngày |
26/01/2023,19/01/2023,18/01/2023,14/01/2023 |
35 - 42 - 82 |
4 ngày |
19/01/2023,18/01/2023,17/01/2023,14/01/2023 |
01 - 04 - 69 |
3 ngày |
18/01/2023,17/01/2023,15/01/2023 |
01 - 35 - 42 |
3 ngày |
19/01/2023,18/01/2023,17/01/2023 |
01 - 35 - 82 |
3 ngày |
19/01/2023,18/01/2023,17/01/2023 |
01 - 42 - 82 |
3 ngày |
19/01/2023,18/01/2023,17/01/2023 |
04 - 16 - 64 |
3 ngày |
26/01/2023,18/01/2023,15/01/2023 |
10 - 18 - 32 |
3 ngày |
20/01/2023,19/01/2023,13/01/2023 |
10 - 18 - 55 |
3 ngày |
25/01/2023,20/01/2023,19/01/2023 |
10 - 18 - 82 |
3 ngày |
25/01/2023,20/01/2023,19/01/2023 |
10 - 55 - 82 |
3 ngày |
25/01/2023,20/01/2023,19/01/2023 |