Bảng TK lô xiên - bảng thống kê lô xiên chi tiết nhất
Thống kê lô xiên 2, lô xiên 3 theo tỉnh, miền
Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
08 - 99 | 4 ngày | 16/06/2025,15/06/2025,12/06/2025,08/06/2025 |
01 - 06 | 3 ngày | 16/06/2025,11/06/2025,07/06/2025 |
01 - 47 | 3 ngày | 16/06/2025,11/06/2025,08/06/2025 |
01 - 48 | 3 ngày | 16/06/2025,11/06/2025,08/06/2025 |
01 - 67 | 3 ngày | 16/06/2025,08/06/2025,07/06/2025 |
01 - 82 | 3 ngày | 16/06/2025,11/06/2025,07/06/2025 |
02 - 49 | 3 ngày | 14/06/2025,13/06/2025,12/06/2025 |
02 - 67 | 3 ngày | 14/06/2025,12/06/2025,08/06/2025 |
03 - 08 | 3 ngày | 15/06/2025,12/06/2025,08/06/2025 |
03 - 34 | 3 ngày | 15/06/2025,12/06/2025,09/06/2025 |
03 - 40 | 3 ngày | 15/06/2025,12/06/2025,09/06/2025 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
01 - 06 - 82 | 3 ngày | 16/06/2025,11/06/2025,07/06/2025 |
01 - 47 - 48 | 3 ngày | 16/06/2025,11/06/2025,08/06/2025 |
03 - 08 - 99 | 3 ngày | 15/06/2025,12/06/2025,08/06/2025 |
03 - 34 - 40 | 3 ngày | 15/06/2025,12/06/2025,09/06/2025 |
03 - 34 - 44 | 3 ngày | 15/06/2025,12/06/2025,09/06/2025 |
03 - 40 - 44 | 3 ngày | 15/06/2025,12/06/2025,09/06/2025 |
03 - 52 - 76 | 3 ngày | 15/06/2025,09/06/2025,08/06/2025 |
08 - 13 - 76 | 3 ngày | 15/06/2025,10/06/2025,08/06/2025 |
08 - 21 - 33 | 3 ngày | 16/06/2025,15/06/2025,10/06/2025 |
08 - 21 - 81 | 3 ngày | 16/06/2025,15/06/2025,10/06/2025 |
08 - 33 - 81 | 3 ngày | 16/06/2025,15/06/2025,10/06/2025 |