Bảng TK lô xiên - bảng thống kê lô xiên chi tiết nhất
Thống kê lô xiên 2, lô xiên 3 theo tỉnh, miền
Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
23 - 87 | 5 ngày | 04/10/2025,02/10/2025,30/09/2025,27/09/2025,26/09/2025 |
04 - 69 | 4 ngày | 03/10/2025,30/09/2025,29/09/2025,27/09/2025 |
04 - 87 | 4 ngày | 04/10/2025,03/10/2025,30/09/2025,27/09/2025 |
06 - 69 | 4 ngày | 05/10/2025,03/10/2025,01/10/2025,28/09/2025 |
39 - 69 | 4 ngày | 03/10/2025,01/10/2025,29/09/2025,28/09/2025 |
39 - 77 | 4 ngày | 04/10/2025,03/10/2025,01/10/2025,29/09/2025 |
48 - 69 | 4 ngày | 05/10/2025,03/10/2025,30/09/2025,29/09/2025 |
56 - 69 | 4 ngày | 03/10/2025,01/10/2025,28/09/2025,27/09/2025 |
68 - 87 | 4 ngày | 05/10/2025,04/10/2025,03/10/2025,27/09/2025 |
69 - 87 | 4 ngày | 05/10/2025,03/10/2025,30/09/2025,27/09/2025 |
69 - 99 | 4 ngày | 05/10/2025,03/10/2025,01/10/2025,29/09/2025 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
04 - 12 - 23 | 3 ngày | 04/10/2025,30/09/2025,27/09/2025 |
04 - 12 - 87 | 3 ngày | 04/10/2025,30/09/2025,27/09/2025 |
04 - 23 - 87 | 3 ngày | 04/10/2025,30/09/2025,27/09/2025 |
04 - 39 - 77 | 3 ngày | 04/10/2025,03/10/2025,29/09/2025 |
04 - 48 - 60 | 3 ngày | 03/10/2025,30/09/2025,29/09/2025 |
04 - 48 - 69 | 3 ngày | 03/10/2025,30/09/2025,29/09/2025 |
04 - 60 - 69 | 3 ngày | 03/10/2025,30/09/2025,29/09/2025 |
04 - 68 - 87 | 3 ngày | 04/10/2025,03/10/2025,27/09/2025 |
04 - 69 - 87 | 3 ngày | 03/10/2025,30/09/2025,27/09/2025 |
06 - 16 - 69 | 3 ngày | 05/10/2025,01/10/2025,28/09/2025 |
06 - 39 - 56 | 3 ngày | 03/10/2025,01/10/2025,28/09/2025 |