Bảng TK lô xiên - bảng thống kê lô xiên chi tiết nhất
Thống kê lô xiên 2, lô xiên 3 theo tỉnh, miền
Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
04 - 54 | 4 ngày | 08/08/2025,02/08/2025,31/07/2025,30/07/2025 |
06 - 73 | 4 ngày | 03/08/2025,02/08/2025,01/08/2025,30/07/2025 |
06 - 81 | 4 ngày | 06/08/2025,04/08/2025,01/08/2025,30/07/2025 |
08 - 26 | 4 ngày | 08/08/2025,07/08/2025,03/08/2025,01/08/2025 |
13 - 36 | 4 ngày | 08/08/2025,07/08/2025,01/08/2025,30/07/2025 |
26 - 33 | 4 ngày | 08/08/2025,06/08/2025,05/08/2025,03/08/2025 |
26 - 76 | 4 ngày | 06/08/2025,05/08/2025,03/08/2025,01/08/2025 |
00 - 04 | 3 ngày | 08/08/2025,04/08/2025,31/07/2025 |
00 - 37 | 3 ngày | 08/08/2025,04/08/2025,31/07/2025 |
00 - 40 | 3 ngày | 08/08/2025,04/08/2025,31/07/2025 |
04 - 06 | 3 ngày | 04/08/2025,02/08/2025,30/07/2025 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
00 - 04 - 37 | 3 ngày | 08/08/2025,04/08/2025,31/07/2025 |
00 - 04 - 40 | 3 ngày | 08/08/2025,04/08/2025,31/07/2025 |
00 - 37 - 40 | 3 ngày | 08/08/2025,04/08/2025,31/07/2025 |
04 - 06 - 10 | 3 ngày | 04/08/2025,02/08/2025,30/07/2025 |
04 - 37 - 40 | 3 ngày | 08/08/2025,04/08/2025,31/07/2025 |
04 - 54 - 79 | 3 ngày | 02/08/2025,31/07/2025,30/07/2025 |
06 - 08 - 71 | 3 ngày | 04/08/2025,03/08/2025,01/08/2025 |
06 - 26 - 76 | 3 ngày | 06/08/2025,03/08/2025,01/08/2025 |
06 - 30 - 31 | 3 ngày | 04/08/2025,01/08/2025,30/07/2025 |
06 - 30 - 81 | 3 ngày | 04/08/2025,01/08/2025,30/07/2025 |
06 - 31 - 81 | 3 ngày | 04/08/2025,01/08/2025,30/07/2025 |