Bảng TK lô xiên - bảng thống kê lô xiên chi tiết nhất
Thống kê lô xiên 2, lô xiên 3 theo tỉnh, miền
Chọn tỉnh và biên độ cần xem
Thống kê lô xiên 2 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
04 - 58 | 4 ngày | 19/06/2025,18/06/2025,16/06/2025,14/06/2025 |
08 - 99 | 4 ngày | 22/06/2025,20/06/2025,16/06/2025,15/06/2025 |
21 - 53 | 4 ngày | 22/06/2025,18/06/2025,16/06/2025,13/06/2025 |
29 - 34 | 4 ngày | 22/06/2025,21/06/2025,20/06/2025,15/06/2025 |
29 - 52 | 4 ngày | 21/06/2025,20/06/2025,15/06/2025,13/06/2025 |
29 - 54 | 4 ngày | 22/06/2025,17/06/2025,15/06/2025,13/06/2025 |
29 - 99 | 4 ngày | 22/06/2025,20/06/2025,17/06/2025,15/06/2025 |
34 - 52 | 4 ngày | 21/06/2025,20/06/2025,18/06/2025,15/06/2025 |
34 - 95 | 4 ngày | 22/06/2025,21/06/2025,20/06/2025,18/06/2025 |
02 - 07 | 3 ngày | 21/06/2025,17/06/2025,14/06/2025 |
02 - 29 | 3 ngày | 21/06/2025,17/06/2025,13/06/2025 |
Thống kê lô xiên 3 Miền Bắc trong 10 ngày
Bộ số | Số ngày về | Ngày đã về |
---|---|---|
02 - 07 - 46 | 3 ngày | 21/06/2025,17/06/2025,14/06/2025 |
02 - 07 - 58 | 3 ngày | 21/06/2025,17/06/2025,14/06/2025 |
02 - 46 - 58 | 3 ngày | 21/06/2025,17/06/2025,14/06/2025 |
04 - 21 - 58 | 3 ngày | 18/06/2025,16/06/2025,14/06/2025 |
04 - 47 - 66 | 3 ngày | 20/06/2025,19/06/2025,16/06/2025 |
04 - 58 - 82 | 3 ngày | 19/06/2025,18/06/2025,16/06/2025 |
06 - 47 - 70 | 3 ngày | 21/06/2025,20/06/2025,16/06/2025 |
07 - 46 - 58 | 3 ngày | 21/06/2025,17/06/2025,14/06/2025 |
08 - 21 - 99 | 3 ngày | 22/06/2025,16/06/2025,15/06/2025 |
08 - 29 - 34 | 3 ngày | 22/06/2025,20/06/2025,15/06/2025 |
08 - 29 - 74 | 3 ngày | 22/06/2025,20/06/2025,15/06/2025 |